Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Giải đáp nhanh: Fancy là gì? Fancy To V hay Ving
Nội dung

Giải đáp nhanh: Fancy là gì? Fancy To V hay Ving

Post Thumbnail

Fancy là từ rất hay trong tiếng Anh và được người bản ngữ rất ưa chuộng. Không chỉ vậy, fancy còn góp phần tạo nên nhiều cấu trúc ngữ pháp phổ biến khác trong giao tiếp cũng như trong IELTS.

Vậy Fancy là gì? Fancy to V hay Ving? Bài viết dưới đây sẽ giải đáp các thắc mắc trên và phân tích chi tiết các cấu trúc Fancy phổ biến, từ đó giúp các bạn vận dụng một cách chính xác và hiệu quả nhất.

Giải đáp Fancy là gì? Fancy to V hay Ving
Giải đáp Fancy là gì? Fancy to V hay Ving

1. Định nghĩa Fancy là gì?

Trước tiên, chúng ta cần hiểu Fancy nghĩa là gì. Fancy là một từ khá đa chức năng trong tiếng Anh. Theo từ điển Oxford, fancy có thể được dùng như động từ, tính từ và danh từ. Cụ thể:

Fancy là động từ

Fancy (v): yêu thích, mong muốn làm gì đó hoặc cảm mến ai đó

Ví dụ:

  • Do you fancy dinner? (Em có muốn ăn tối cùng nhau không?)
  • She doesn't fancy the idea of staying with him alone. (Cô ấy không thích ý tưởng ở một mình cùng anh ta.)

Fancy là danh từ

Fancy (n): Sự tưởng tượng

  • Ví dụ: Fancies are a good source for novelists to write good stories. (Sự tưởng tượng là nguồn tài liệu tốt để các tiểu thuyết tiểu gia viết nên câu chuyện hay.)

Fancy (n): Sở thích nhất thời

  • Ví dụ: I have a fancy for beer now. (Tôi muốn uống bia ngay.)
Fancy là muốn, thích làm gì hoặc sự tưởng tượng, đặc biệt, nổi bật
Fancy là muốn, thích làm gì hoặc sự tưởng tượng, đặc biệt, nổi bật

Fancy là tính từ

Fancy (adj): Có tính thu hút, hợp thời, hợp thị hiếu. 

  • Ví dụ: Look at that dress. It looks so fancy. (Nhìn chiếc váy kìa, nó trông thật sang chảnh.) 

Fancy (adj): Lạ mắt, khác thường, cầu kỳ, nổi bật. 

  • Ví dụ: I didn’t do anything fancy last weekend. (Tôi không làm gì đặc biệt cuối tuần trước.)

Ngoài ra, Fancy cũng được dùng như một từ cảm thán khi bạn thể hiện sự ngạc nhiên vì điều gì đó. 

  • Ví dụ:  Fancy! I've never been in this hotel before. (Xịn thật! Mình chưa ở trong khách sạn này bao giờ.)

Có thể thấy, Fancy là một từ đa nghĩa trong tiếng Anh, từ nghĩa gốc là thích làm gì đó, người bản xứ có thể dùng Fancy trong rất nhiều tình huống giao tiếp hàng ngày. Trong phần 2, hãy cùng IELTS LangGo khám phá chi tiết các cấu trúc Fancy khi đóng vai trò là động từ nhé!

2. Cấu trúc Fancy và cách dùng chi tiết

Như đã nói ở trên, Fancy là ngoại động từ (transitive verb) nên thường sẽ đi kèm tân ngữ là các danh từ hoặc cụm danh từ. Trong phần này, chúng ta sẽ tập trung tìm hiểu các cấu trúc với động từ Fancy để giải đáp câu hỏi Fancy to V hay Ving nhé!

Cấu trúc Fancy something

Cấu trúc này được dùng để diễn tả mong muốn một việc gì đó hay một cái gì đó. 

Ví dụ:

  • My boyfriend often fancies more sugars in his tea. (Bạn trai tôi thường thích nhiều đường trong trà của anh ấy.)
  • Don't you fancy more cakes from this shop? (Con có muốn lấy thêm bánh từ cửa tiệm này không?)

Cấu trúc Fancy somebody

Khi dùng Fancy + sb, người nói thể hiện sự yêu thích, hay hứng thú với ai đó theo hướng tình cảm lãng mạn.

Ví dụ: 

  • It's so obvious that you fancy him. (Rõ ràng là bạn thích anh ấy.)

Ngoài 2 cách dùng trên, theo từ điển Oxford, Fancy + something/somebody còn được dùng để diễn tả rằng bạn nghĩ ai đó, hay cái gì sẽ thành công trong lĩnh vực nào đó, cụ thể là một cuộc đua. 

Ví dụ:

  • Which team do you fancy in the next match? (Bạn nghĩ đội nào sẽ chiến thắng trong trận tới?)

Cấu trúc Fancy yourself

Fancy yourself được dùng khi người nói muốn thể hiện rằng họ nghĩ bản thân thông minh, hấp dẫn. 

Ví dụ: 

  • I just talked with him a few times and I can tell that he extremely fancies himself. (Mình chỉ mới nói chuyện với anh ấy mấy lần mà có thể thấy anh ấy cực kỳ tự tin vào sự hấp dẫn của bản thân.)
Học các cấu trúc với Fancy để hiểu rõ sau Fancy là gì
Học các cấu trúc với Fancy để hiểu rõ sau Fancy là gì

Cấu trúc Fancy yourself (as) something/ Fancy yourself + adv/prep

Cấu trúc này diễn tả sự tưởng tượng hay tin một điều gì đó mà có thể nó không đúng, không có thật, hoặc chưa xảy ra trong thời điểm hiện tại. Ví dụ: 

  • I often fancy myself as a main character in Game of Thrones. (Tớ thường hay tưởng tượng mình là nhân vật chính trong Games of Thrones.)
  • I can see he fancies himself in love with his crush. What a hopeless romantic! (Tôi thấy anh ta thường tưởng tượng bản thân trong mối quan hệ yêu đương với người anh ta cảm mến. Đúng là tên lãng mạn hết thuốc chữa.)

Cấu trúc Fancy doing something

Fancy + Ving thường dùng để diễn tả mong muốn làm gì đó. 

Ví dụ: 

  • Do you fancy having dinner with my parents? (Em có muốn ăn tối cùng ba mẹ anh không?)

Cấu trúc này tuy đơn giản nhưng rất hay và phổ biến trong tiếng Anh - Anh nên cũng góp phần khiến cho tiếng Anh của bạn nghe fancy (hay ho và sang chảnh) hơn đó.

Cấu trúc Fancy (that)…

Cấu trúc với Fancy này thường được dùng để diễn tả việc bạn tin tưởng hay tưởng tượng ra điều gì đó. Cấu trúc này có cách dùng tương tự như cấu trúc Fancy oneself as … tuy nhiên Fancy (that) sẽ đi kèm mệnh đề thay vì danh từ hay cụm danh từ.

Ví dụ: 

  • When I was young, I loved to fancy that I could be invisible and do whatever I wanted. (Khi còn nhỏ, tớ thường tưởng tượng rằng tớ có thể tàng hình và làm bất kì điều gì mình muốn.) 
  • Do you fancy that God is real? (Cậu có tin rằng Chúa tồn tại không?)

Với cách dùng đa dạng như trên, các bạn cần nắm chắc ý nghĩa của từng cấu trúc Fancy để sử dụng đúng ngữ cảnh phù hợp, tránh nhầm lẫn và khiến người nghe/người đọc hiểu lầm.

3. Kết luận Fancy to V hay Ving

Vì là một ngoại động từ, sau fancy cần có một tân ngữ trực tiếp, có thể là danh từ, hoặc cụm danh từ. Chính vì vậy, người bản địa thường thêm V-ing hay Fancy doing something để diễn tả sự mong muốn, ước muốn làm một việc gì đó.

Sau fancy là to V hay Ving là câu hỏi ngữ pháp nhiều bạn thắc mắc
Sau fancy là to V hay Ving là câu hỏi ngữ pháp nhiều bạn thắc mắc

Ví dụ: 

  • My son fancies playing in the rain (Con trai tôi rất thích chơi dưới trời mưa.)
  • Alex doesn't fancy skiing in the evening. It’s challenging but too dangerous. (Alex không thích trượt tuyết buổi tối. Nghe rất thách thức nhưng lại quá nguy hiểm.)

Vì vậy, để trả lời cho câu hỏi fancy to V hay Ving, thì câu trả lời là sau fancy là Ving các bạn nhé!

4. Collocations với Fancy thông dụng trong Tiếng Anh

Bên cạnh các cấu trúc Fancy trên, IELTS LangGo sẽ giới thiệu cho các bạn những collocations và thành ngữ với fancy thông dụng trong tiếng Anh giúp bạn mở rộng vốn từ vựng. 

Fancy someone's chance (idiom): nghĩ rằng ai đó có khả năng thành công cao 

Ví dụ: 

  • I don't fancy her chances of getting nominated for best actress. (Tôi không nghĩ là cô ấy có cơ hội được đề cử hạng mục diễn viên nữ xuất sắc nhất.)

Catch/Strike/Tickle someone's fancy (idiom): Muốn hay thích được sở hữu cái gì đó, gây hứng thú với ai đó

Ví dụ: 

  • Does anything on this list tickle your fancy? (Có gì trong danh sách này khơi gợi hứng thú của cậu không?)
  • That kid is an heir. He has enough money to buy whatever strikes his fancy. (Thằng nhóc đó là người thừa kế đấy. Nó có đủ tiền để mua bất kì cái gì nó thích.)

Từ fancy có rất nhiều collocations và idiom hay kèm theo

Take a fancy to someone/something: bắt đầu thích cái gì đó hay ai đó cực kỳ nhiều

Ví dụ: 

  • We traveled to Japan last week and have taken a fancy to Japanese street food. They're out of this world. (Chúng tôi du lịch Nhật Bản năm ngoái và bắt đầu yêu thích đồ ăn vỉa hè Nhật Bản. Chúng ngon cực kỳ.)

Mere fancy (n): Chỉ là ước muốn viển vông

Ví dụ: 

  • His ambitions are mere fancies. How could he even achieve them without money? (Ước mơ của anh ta đúng là ước muốn viển vông. Anh ta định thực hiện hoá nó như thế nào khi không có tiền trong tay.)

5. Bài tập vận dụng cấu trúc Fancy kèm đáp án

Để nắm rõ cách sử dụng các cấu trúc fancy trên, hãy cùng chúng mình hoàn thành các bài tập vận dụng dưới đây nhé!

Cùng thực hành làm bài tập để hiểu rõ cách dùng Fancy
Cùng thực hành làm bài tập để hiểu rõ cách dùng Fancy

Paraphrase các câu dưới đây sử dụng cấu trúc fancy: 

1. My dad likes to read the newspaper before having breakfast in the morning. 

2. When I was young, I believed that fairies were real. 

3. My sister doesn't like to wash dishes and cook. 

4. Everyone thinks that Alex has a crush on Courtney. 

5. I want to make some changes to this script. 

Đáp án gợi ý:

1. My dad often fancies a newspaper on his desk before having breakfast in the morning.

2. When I was little, I fancied that fairies were real. 

3. My sister doesn’t fancy washing the dishes and cooking. 

4. Everyone thinks that Alex fancies Courtney. 

5. I fancy some changes in this script.

Có thể thấy, Fancy là một trong các từ vựng vô cùng thông dụng trong ngôn ngữ Anh với nhiều biến thể và cách diễn đạt khác nhau. Fancy cũng có thể dùng để thay thế cho nhiều cấu trúc khác như like, love, want, believe,... 

Do đó, qua bài viết này, IELTS LangGo hy vọng đã giúp bạn hiểu rõ Fancy là gì và Fancy to V hay Ving để có thể sử dụng chính xác nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ