Fancy là từ rất hay trong tiếng Anh và được người bản ngữ rất ưa chuộng. Không chỉ vậy, fancy còn góp phần tạo nên nhiều cấu trúc ngữ pháp phổ biến khác trong giao tiếp cũng như trong IELTS.
Vậy Fancy là gì? Fancy to V hay Ving? Bài viết dưới đây sẽ giải đáp các thắc mắc trên và phân tích chi tiết các cấu trúc Fancy phổ biến, từ đó giúp các bạn vận dụng một cách chính xác và hiệu quả nhất.
Trước tiên, chúng ta cần hiểu Fancy nghĩa là gì. Fancy là một từ khá đa chức năng trong tiếng Anh. Theo từ điển Oxford, fancy có thể được dùng như động từ, tính từ và danh từ. Cụ thể:
Fancy là động từ
Fancy (v): yêu thích, mong muốn làm gì đó hoặc cảm mến ai đó
Ví dụ:
Fancy là danh từ
Fancy (n): Sự tưởng tượng
Fancy (n): Sở thích nhất thời
Fancy là tính từ
Fancy (adj): Có tính thu hút, hợp thời, hợp thị hiếu.
Fancy (adj): Lạ mắt, khác thường, cầu kỳ, nổi bật.
Ngoài ra, Fancy cũng được dùng như một từ cảm thán khi bạn thể hiện sự ngạc nhiên vì điều gì đó.
Có thể thấy, Fancy là một từ đa nghĩa trong tiếng Anh, từ nghĩa gốc là thích làm gì đó, người bản xứ có thể dùng Fancy trong rất nhiều tình huống giao tiếp hàng ngày. Trong phần 2, hãy cùng IELTS LangGo khám phá chi tiết các cấu trúc Fancy khi đóng vai trò là động từ nhé!
Như đã nói ở trên, Fancy là ngoại động từ (transitive verb) nên thường sẽ đi kèm tân ngữ là các danh từ hoặc cụm danh từ. Trong phần này, chúng ta sẽ tập trung tìm hiểu các cấu trúc với động từ Fancy để giải đáp câu hỏi Fancy to V hay Ving nhé!
Cấu trúc này được dùng để diễn tả mong muốn một việc gì đó hay một cái gì đó.
Ví dụ:
Khi dùng Fancy + sb, người nói thể hiện sự yêu thích, hay hứng thú với ai đó theo hướng tình cảm lãng mạn.
Ví dụ:
Ngoài 2 cách dùng trên, theo từ điển Oxford, Fancy + something/somebody còn được dùng để diễn tả rằng bạn nghĩ ai đó, hay cái gì sẽ thành công trong lĩnh vực nào đó, cụ thể là một cuộc đua.
Ví dụ:
Fancy yourself được dùng khi người nói muốn thể hiện rằng họ nghĩ bản thân thông minh, hấp dẫn.
Ví dụ:
Cấu trúc này diễn tả sự tưởng tượng hay tin một điều gì đó mà có thể nó không đúng, không có thật, hoặc chưa xảy ra trong thời điểm hiện tại. Ví dụ:
Fancy + Ving thường dùng để diễn tả mong muốn làm gì đó.
Ví dụ:
Cấu trúc này tuy đơn giản nhưng rất hay và phổ biến trong tiếng Anh - Anh nên cũng góp phần khiến cho tiếng Anh của bạn nghe fancy (hay ho và sang chảnh) hơn đó.
Cấu trúc với Fancy này thường được dùng để diễn tả việc bạn tin tưởng hay tưởng tượng ra điều gì đó. Cấu trúc này có cách dùng tương tự như cấu trúc Fancy oneself as … tuy nhiên Fancy (that) sẽ đi kèm mệnh đề thay vì danh từ hay cụm danh từ.
Ví dụ:
Với cách dùng đa dạng như trên, các bạn cần nắm chắc ý nghĩa của từng cấu trúc Fancy để sử dụng đúng ngữ cảnh phù hợp, tránh nhầm lẫn và khiến người nghe/người đọc hiểu lầm.
Vì là một ngoại động từ, sau fancy cần có một tân ngữ trực tiếp, có thể là danh từ, hoặc cụm danh từ. Chính vì vậy, người bản địa thường thêm V-ing hay Fancy doing something để diễn tả sự mong muốn, ước muốn làm một việc gì đó.
Ví dụ:
Vì vậy, để trả lời cho câu hỏi fancy to V hay Ving, thì câu trả lời là sau fancy là Ving các bạn nhé!
Bên cạnh các cấu trúc Fancy trên, IELTS LangGo sẽ giới thiệu cho các bạn những collocations và thành ngữ với fancy thông dụng trong tiếng Anh giúp bạn mở rộng vốn từ vựng.
Fancy someone's chance (idiom): nghĩ rằng ai đó có khả năng thành công cao
Ví dụ:
Catch/Strike/Tickle someone's fancy (idiom): Muốn hay thích được sở hữu cái gì đó, gây hứng thú với ai đó
Ví dụ:
Từ fancy có rất nhiều collocations và idiom hay kèm theo
Take a fancy to someone/something: bắt đầu thích cái gì đó hay ai đó cực kỳ nhiều
Ví dụ:
Mere fancy (n): Chỉ là ước muốn viển vông
Ví dụ:
Để nắm rõ cách sử dụng các cấu trúc fancy trên, hãy cùng chúng mình hoàn thành các bài tập vận dụng dưới đây nhé!
Paraphrase các câu dưới đây sử dụng cấu trúc fancy:
1. My dad likes to read the newspaper before having breakfast in the morning.
2. When I was young, I believed that fairies were real.
3. My sister doesn't like to wash dishes and cook.
4. Everyone thinks that Alex has a crush on Courtney.
5. I want to make some changes to this script.
Đáp án gợi ý:
1. My dad often fancies a newspaper on his desk before having breakfast in the morning.
2. When I was little, I fancied that fairies were real.
3. My sister doesn’t fancy washing the dishes and cooking.
4. Everyone thinks that Alex fancies Courtney.
5. I fancy some changes in this script.
Có thể thấy, Fancy là một trong các từ vựng vô cùng thông dụng trong ngôn ngữ Anh với nhiều biến thể và cách diễn đạt khác nhau. Fancy cũng có thể dùng để thay thế cho nhiều cấu trúc khác như like, love, want, believe,...
Do đó, qua bài viết này, IELTS LangGo hy vọng đã giúp bạn hiểu rõ Fancy là gì và Fancy to V hay Ving để có thể sử dụng chính xác nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ